5 LỖI SAI CƠ BẢN CÁC BẠN MỚI HỌC TIẾNG TRUNG THƯỜNG GẶP PHẢI
Nếu bạn đang trong giai đoạn làm quen với tiếng Trung, hãy đảm bảo rằng mình không mắc phải bất kỳ “bẫy” ngữ pháp nào dưới đây. Đây là 5 lỗi sai cơ bản nhất, nhưng lại quyết định đến tính chuyên nghiệp và sự trôi chảy trong giao tiếp của bạn.
Cùng Hoa Lạc tìm hiểu và điều chỉnh để chinh phục tiếng Trung một cách chuẩn xác nhé!
LỖI SAI 1: LẠM DỤNG TỪ NỐI “和”
Nhiều người học theo thói quen của tiếng Việt hoặc tiếng Anh, dùng 和 (và) để kết nối hai mệnh đề hoặc hai hành động độc lập.
❌ Sai: 今天我们一起去吃午饭 和 去市场购物 /Jīntiān wǒmen yīqǐ qù chī wǔfàn hé qù shìchǎng gòuwù/. (Hôm nay chúng ta cùng nhau đi ăn trưa và đi chợ mua sắm.)
Nguyên tắc: 和 chỉ được dùng để nối các thành phần từ loại tương đương (danh từ, động từ, tính từ/ cụm từ tương đương) trong cùng một vế câu, không dùng để nối hai câu (mệnh đề) độc lập hoặc hai cụm động từ dài.
✅ Đúng (nối danh từ): 我 和 你一起去吃饭 /Wǒ hé nǐ yīqǐ qù chīfàn/.
✅ Đúng (nối động từ): 我喜欢看电影 和 看书 /Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng hé kàn shū/.

LỖI SAI 2: THÊM “吗” VÀO CUỐI CÂU HỎI CHÍNH PHẢN
Câu hỏi chính phản là một cấu trúc độc đáo của tiếng Trung, kết hợp giữa dạng khẳng định và phủ định của vị ngữ (ví dụ: 是不是 /shì bu shì/, 好不好 /hǎo bu hǎo/).
❌ Sai: 你是不是大学生 吗? (Nǐ shì bu shì dàxuéshēng ma?)
Nguyên tắc: Bản thân câu hỏi chính phản đã là một hình thức hỏi rõ ràng. Việc thêm 吗 (ma) vào cuối câu là dư thừa và sai ngữ pháp.
✅ Đúng:
- 他是不是他的朋友? (Tā shì bu shì tā de péngyou?): Anh ấy có phải là bạn của cô ấy không?
- 那里是不是你的家? (Nàlǐ shì bu shì nǐ de jiā?): Kia có phải là nhà của bạn không?
LỖI SAI 3: ĐẶT SAI VỊ TRÍ TRẠNG NGỮ
Đây là một trong những lỗi dịch máy móc phổ biến nhất từ tiếng Việt/ Anh sang tiếng Trung, khi người học đặt trạng ngữ chỉ nơi chốn, thời gian ở cuối câu.
❌ Sai:
- 我吃饭 在家 (Wǒ chīfàn zài jiā). (Tôi ăn cơm ở nhà)
- 我到机场 9点 (Wǒ dào jīchǎng jiǔ diǎn). (Tôi đến sân bay 9 giờ)
Nguyên tắc (Thứ tự Subjet – Verb – Object): Trong tiếng Trung, trạng ngữ (thời gian, nơi chốn, phương thức) thường được đặt SAU chủ ngữ và TRƯỚC vị ngữ (động từ/tính từ).
✅ Đúng:
- 我 在家 吃饭 (Wǒ zài jiā chīfàn).
- 我 九点 到机场 (Wǒ jiǔ diǎn dào jīchǎng).
- 我 明天 去中国 (Wǒ míngtiān qù Zhōngguó).

LỖI SAI 4: DÙNG “是” (SHÌ) TRƯỚC VỊ NGỮ LÀ TÍNH TỪ
Trong tiếng Trung, khi tính từ làm vị ngữ, chúng ta không dùng 是 (shì) như động từ to be trong tiếng Anh.
❌ Sai:
- 她 是 漂亮 (Tā shì piàoliang).
- 你 是 很高 (Nǐ shì hěn gāo).
Nguyên tắc: Tính từ (như 漂亮, 高) trực tiếp làm vị ngữ, nhưng thường cần thêm một phó từ chỉ mức độ như 很 (hěn), 非常 (fēicháng), 特别 (tèbié) vào phía trước để làm câu tự nhiên và cân bằng âm điệu.
✅ Đúng:
- 她 很 漂亮 (Tā hěn piàoliang).
- 你 很 高 (Nǐ hěn gāo).
Lưu ý: “很” ở đây thường chỉ mang tính chất nhấn nhá, không nhất thiết là “rất”.
LỖI SAI 5: NHẦM LẪN VỊ TRÍ CỦA “什么” (SHÉNME)
什么 (shénme – cái gì/gì) có vị trí tương tự như thành phần nó thay thế trong câu trả lời. Vấn đề thường xảy ra khi dùng 什么 để hỏi về danh từ.
❌ Sai:
- 这是书 什么? (Zhè shì shū shénme?)
- 这是电影 什么? (Zhè shì diànyǐng shénme?)
Nguyên tắc: Khi 什么 kết hợp với danh từ để tạo thành cụm danh từ hỏi (ví dụ: sách gì, phim gì), 什么 phải đứng TRƯỚC danh từ đó.
✅ Đúng:
- 这是 什么 书? (Zhè shì shénme shū?): Đây là sách gì?
- 这是 什么 电影? (Zhè shì shénme diànyǐng?): Đây là phim gì?

Việc nhận diện và điều chỉnh 5 lỗi cơ bản này sẽ là bước đệm vững chắc giúp bạn tiến bộ vượt bậc. Hãy tự kiểm tra các tin nhắn, ghi chú, và câu nói của mình ngay hôm nay.
Ghi nhớ công thức, luyện tập thường xuyên, Hoa Lạc hy vọng bạn sẽ sớm thành thạo tiếng Trung một cách chuẩn xác và tự tin nhé!