二 & 两: Dùng thế nào cho đúng?
Đều mang nghĩa là “hai” vậy khi nào chúng ta dùng 二 /Èr/, khi nào chúng ta dùng 两 /Liǎng/? Để Hoa Lạc hướng dẫn bạn phân biệt cách dùng 2 từ này dễ dàng với 5 quy tắc bên dưới nhé!
1. Đọc số thì dùng 二
Khi đọc các số trong tiếng Trung, đặc biệt là khi số đó đứng một mình hoặc nằm trong một chuỗi số, ta thường dùng “二”.
Ví dụ:
二: Số 2
十二: Số 12
二十二: Số 22
2. Số thứ tự thì dùng 二
“二” không chỉ là một con số mà còn mang ý nghĩa thứ tự trong một chuỗi, thường đi kèm với một danh từ hoặc động từ để thể hiện thứ tự.
Ví dụ:
第二: Thứ tự số 2
二哥: Anh hai
第二天: Ngày thứ 2
3. Trước lượng từ thì dùng 两
两 đi kèm với danh từ để chỉ số lượng của một vật nào đó.
Ví dụ:
两个人: 2 người
两颗糖: 2 viên kẹo
两张票: 2 tấm vé
4. Trước 白,千, 万 thì dùng cả hai
Trong các trường hợp đặc biệt khi đi với “白” (trăm), “千” (nghìn), “万” (vạn), ta có thể sử dụng được “二” hoặc “两”. Sự lựa chọn giữa “二” và “两” không cố định mà phụ thuộc vào thói quen và cách nói trong từng tình huống cụ thể.
Ví dụ:
二百: Hai trăm
两千: Hai nghìn
两万: Hai vạn (Hai mươi nghìn)
5. Trước lượng từ đo lường 尺,斤 thì dùng cả hai
Khi sử dụng các đơn vị đo lường như “尺” (thước), “斤” (cân), ta cũng có thể sử dụng cả “二” và “两”. Cả hai từ này đều có thể đi với các đơn vị này, nhưng “两” thường được ưa chuộng hơn trong các tình huống này, đặc biệt khi nói về số lượng cụ thể.
Ví dụ:
二尺: Hai thước
两斤: Hai cân
Với 5 quy tắc trên, Hoa Lạc hy vọng sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo 2 từ “二” và “两” mà không cần bất kỳ đắn đo nào nữa nhé!
Nhóm thực hiện
Hoa Lạc