Từ vựng tiếng Trung chủ đề “Sân bay” thường dùng

Bạn có phải là một tín đồ du lịch và thường xuyên di chuyển bằng máy bay? Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để hỏi đường đến cổng lên máy bay bằng tiếng Trung? Hay cần giao tiếp như thế nào trong những tình huống “cấp bách” như lỡ chuyến bay, hành lý thất lạc…?
Việc trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Trung về sân bay là điều vô cùng cần thiết. Hãy cùng Hoa Lạc khám phá những từ vựng thú vị và hữu ích để bạn có thể tự tin giao tiếp tại sân bay nhé!

Từ vựng thường dùng trong sân bay:
- 到达大厅 (dào dá dà tīng): Sảnh đến
- 出发大厅 (chū fā dà tīng): Sảnh đi
- 值机柜台 (zhí jī guì tái): Quầy làm thủ tục
- 安检口 (ān jiǎn kǒu): Cửa an ninh
- 登机口 (dēng jī kǒu): Cổng lên máy bay
- 卫生间 (wèi shēng jiān): Nhà vệ sinh
- 餐厅 (cān tīng): Nhà hàng
- 免税店 (miǎn shuì diàn): Cửa hàng miễn thuế
- 综合服务 (zōng hé fú wù): Dịch vụ tổng hợp
- 飞机 (fēi jī): Máy bay
- 行李 (xíng lǐ): Hành lý
- 行李车 (xíng lǐ chē): Xe đẩy hành lý
- 候机室 (hòu jī shì): Phòng chờ
- 延误 (yán wù): Trì hoãn
- 取消 (qǔ xiāo): Hủy bỏ
- 转机 (zhuǎn jī): Chuyến bay nối chuyến
- 海关 (hǎi guān): Hải quan
- 自动扶梯 (zì dòng fú tī): Cầu thang máy
- 电梯 (diàn tī): Thang cuốn
Từ vựng về các thủ tục tại sân bay:
- 值机 (zhí jī): Làm thủ tục
- 托运行李 (tuō yùn xíng lǐ): Ký gửi hành lý
- 取行李 (qǔ xíng lǐ): Lấy hành lý
- 出入境 (chū rù jìng): Xuất nhập cảnh
- 护照 (hù zhào): Hộ chiếu
- 机票 (jī piào): Vé máy bay
- 登机牌 (dēng jī pái): Thẻ lên máy bay
- 行李牌 (xíng lǐ pái): Thẻ hành lý
- 护照检查 (hù zhào jiǎn chá): Kiểm tra hộ chiếu

Một số cụm từ hữu ích khác:
- 办理登机 (bàn lǐ dēng jī): Làm thủ tục lên máy bay
- 丢失行李 (diū shī xíng lǐ): Mất hành lý
- 航班延误 (háng bān yán wù): Chuyến bay bị hoãn
- 预订机票 (yù dìng jī piào): Đặt vé máy bay
- 改签机票 (gǎi qiān jī piào): Đổi vé máy bay
- 退票 (tuì piào): Hoàn vé máy bay
- 电子机票 (diàn zǐ jī piào): Vé máy bay điện tử
- 超重行李 (chāo zhòng xíng lǐ): Hành lý quá cân
- 手提行李 (shǒu tí xíng lǐ): Hành lý xách tay
- 行李标签 (xíng lǐ biāo qiān): Nhãn hành lý
- 贵宾室 (guì bīn shì): Phòng chờ hạng thương gia
- 免税店 (miǎn shuì diàn): Cửa hàng miễn thuế
- 租车服务 (zū chē fú wù): Dịch vụ cho thuê xe
- 外币兑换 (wài bì duì huàn): Đổi ngoại tệ
- 航班取消 (háng bān qǔ xiāo): Chuyến bay bị hủy
- 航班延误 (háng bān yán wù): Chuyến bay bị hoãn
- 航班变更 (háng bān biàn gēng): Chuyến bay bị thay đổi
- 迷路 (mí lù): Lạc đường
Các mẫu câu thông báo trên máy bay:
- 请关闭手机 (qǐng guān bì shǒu jī): Xin vui lòng tắt điện thoại
- 请系好安全带 (qǐng jì hǎo ān quán dài): Xin thắt dây an toàn
- 飞机马上要降落了 (fēi jī mǎ shàng yào jiàng luò le): Máy bay sắp hạ cánh

Các mẫu câu giao tiếp thông dụng:
- 我想办理去北京的航班。 (Wǒ xiǎng bàn lǐ qù Běijīng de háng bān.): Tôi muốn làm thủ tục cho chuyến bay đến Bắc Kinh.
- 我的行李超重了。 (Wǒ de xíng lǐ chāo zhòng le.): Hành lý của tôi quá cân rồi.
- 登机口在哪里? (Dēng jī kǒu zài nǎ lǐ?): Cổng lên máy bay ở đâu?
- 我可以携带多少随身行李? (Wǒ kěyǐ chí dài duōshǎo suí shēn xíng lǐ?): Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý xách tay?
- 我的行李丢失了。 (Wǒ de xíng lǐ diū shī le.): Hành lý của tôi bị thất lạc.
- 我的航班延误了,我该怎么办? (Wǒ de háng bān yán wù le, wǒ gāi zěn me bàn?): Chuyến bay của tôi bị hoãn, tôi phải làm gì?
- 我已经办理完登机手续,正在候机室等候。(Wǒ yǐjīng bàn lǐ wán dēng jī shǒu xù, zhèng zài hòu jī shì děng hòu.): Tôi đã làm thủ tục xong và đang chờ ở phòng chờ.
- 我找不到我的行李了。(Wǒ zhǎo bù dào wǒ de xíng lǐ le.): Tôi không tìm thấy hành lý của mình.
Sân bay là một môi trường quốc tế, nơi bạn có thể gặp gỡ những người đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Hoa Lạc hy vọng bằng việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về sân bay sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, tự tin hơn khi đi du lịch tại các quốc gia nói tiếng Trung!
Nhóm thực hiện
Hoa Lạc